ay

ay
/ai/ * thán từ - được! đồng ý! * danh từ - câu trả lời được, câu trả lời đồng ý - phiếu thuận, phiếu đồng ý =the ayes have it+ phiếu thuận thắng

English-Vietnamese dictionary. 2015.

Игры ⚽ Нужна курсовая?
Synonyms:

Share the article and excerpts

Direct link
Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”